Từ điển Thuật ngữ
Từ A đến Z; Từ Trồng & Rang
đến Pha & Nếm
Bạn có thể tra cứu nhiều hơn từ danh sách bên dưới
Bean | Hạt
Brewing | Pha chế
- Aeropress - Dụng cụ pha chế
- Blooming - Sự trưởng nở
- Brew ratio - Tỷ lệ pha
- Channeling - Kênh lưu dẫn
- Extraction - Chiết xuất cà phê
- Fines - Hạt mịn
- Immersion - Phương pháp ngâm ủ
- Over Extracted - Chiết xuất quá mức
- Percolation Coffee - Cà phê nhỏ giọt
- Solubility - Độ hòa tan
- Tarry - Vị cháy khét
- Under Extracted - Chiết xuất yếu (kém)
- Water Hardness - Nước cứng
Cupping
Espresso
- Americano
- Barista - Thợ pha cà phê
- Boiler - Nồi hơi
- Cappuccino
- Channeling - Kênh lưu dẫn
- Crema
- Dose - Đong cà phê
- Double Shot Espresso
- Espresso - Cà phê Espresso
- Espresso Italiano - Espresso tiêu chuẩn Ý
- Fines - Hạt mịn
- Flow Profiling - Cấu hình dòng chảy
- Flow rate - Tốc độ dòng chảy
- Group Head
- Macchiato - Pha chế từ Espresso
- Mocha / Mokka & Moka
- Preinfusion – Điều áp
- Puck - Khối cà phê nén trong Basket
- Ristretto - "Shot ngắn"
- Single Shot Espresso
- Tamping - Thao tác nén cà phê khi làm Espresso
- Tapping - Thao tác gõ (tay pha) khi làm Espresso
Growing | Canh tác
- Altitude – Độ cao
- Coffee bean belt - Vành đai cà phê
- Coffee Berry Borer - Sâu đục quả cà phê (CBB
- Defects - Khiếm khuyết
- Elevation - Độ cao trên mực nước biển
- Hemileia Vastatrix - Bệnh gỉ sắt cafe
- Medium Hard Beans - Một loại hạt cà phê
- Potato Defect - Khiếm khuyết khoai tây
- Rust - Bệnh gỉ sắt
- Selective Picking - Hái chọn lọc
- SHB - Strictly Hard Bean
- Terroir - Điều kiện tối thích
Origin | Nguồn gốc
Processing | Quá trình
- Ethyl Acetate (EA) - Dung môi Khử Caffeine
- Fermentation - Sự lên men
- Fresh Coffee - Cà Phê Tươi
- Giling Basah- Chế biến bán ướt
- Methylene clorua (MC) - Dung môi Khử Caffeine
- Natural process - Chế biến khô
- Natural processed - Chế biến tự nhiên
- Semi Washed - Chế biến bán ướt
- Soaking - Ngâm (lên men thứ cấp)
- Sorting / Grading - Phân loại hạt
- Vacuum Cham - Buồng Chân Không
- Washed Coffee - Chế biến ướt
Product | Sản phẩm
Roasting | Rang
- Charge temperature - Nhiệt độ nạp
- Cinnamon
- City roasts
- Development
- Drum roaster - Trống rang
- Fluid Bed Roasters - Máy rang tầng sôi
- French Roast
- Full City Roast
- Italian Roast
- Rate of Rise (RoR) - Tỷ lệ tăng
- Roast Profile - Hồ sơ quá trình rang
- Roast Taste - Vị Rang
- Second Crack - Vết nứt thứ hai
- Very Dark - Brown Roast
- Vienna Roast
Tasting | Thử nếm
- Acidity - Độ chua
- Bitterness - Vị đắng
- Body - Thể chất
- Fruity - Hương vị trái cây
- Grassy - Mùi thảo mộc
- Moldy / Musty - Nấm mốc / Mùi mốc
- Mouthfeel - Cảm giác miệng
- Nutty - Hương vị hạt
- Primary tastes – Vị cơ bản
- Quinine – Chất đắng
- Round / Roundness – Tính cân bằng
- Smoky / Smokey – Mùi khói
- Sweetness - Vị ngọt
- Taint - Khiếm khuyết hương (mùi)
- Taste - Vị
Trading | Thương mại
Variety | Giống loài
Về "chữ" trong
hạt cà phê
Tại PrimeCoffea, chúng mình nhận thấy rằng ngành công nghiệp cà phê đang bị thiếu những khái niệm nền tảng. Những người “chuyên nghiệp” hoặc “sành sỏi” rơi vào cái bẫy tương tự như ngành rượu: Nói bằng “biệt ngữ” và các thuật ngữ trong ngành thường không hữu ích cho 80% cộng đồng yêu thích cà phê. Do đó, nếu bạn không chắc một trong những khái niệm được thảo luận trên blog của PrimeCoffea có nghĩa là gì? Bảng thuật ngữ cà phê này sẽ giải thích chúng đơn giản nhất có thể.
Bạn có thể nhận thấy đôi khi có một số thông tin mâu thuẫn với sự đồng thuận của giới cà phê. Nếu cách giải thích những thuật ngữ này chưa phù hợp, xin vui lòng bỏ qua và đóng góp khái niệm tốt hơn để chúng mình cập nhật. Prime luôn cố gắng tốt hơn mỗi ngày, thông qua việc tìm kiếm, học hỏi và sự giúp đỡ từ cộng đồng cà phê.
Cám ơn các bạn, những người yêu cà phê thực sự đam mê!
