Landrace là thuật ngữ dùng để chỉ các giống cà phê bản địa (thường là Arabica), đã thích nghi và phát triển tự nhiên qua nhiều thế hệ trong một khu vực địa lý cụ thể, nhờ vào điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng, và hệ sinh thái độc đáo của vùng đó.
Về mặt ngữ nghĩa Landrace thường dùng để chỉ các cây cà phê phát triển ở một vùng trồng cụ thể, chịu tác động trực tiếp từ điều kiện địa phương (terroir). Có sự đa dạng di truyền cao, giúp thích nghi tốt với điều kiện môi trường như khí hậu, thổ nhưỡng, và sâu bệnh. Ví dụ: Các giống Arabica bản địa ở Ethiopia hoặc Yemen, như Gesha, Sidra.
Cần lưu ý, Landrace và heirloom đều là thuật ngữ để chỉ các giống cà phê có nguồn gốc bản địa hoặc truyền thống, nhưng chúng có những điểm khác biệt quan trọng về nguồn gốc, cách phát triển và ý nghĩa:
Yếu tố | Landraces | Heirloom |
---|---|---|
Nguồn gốc | Bản địa, thích nghi tại một vùng cụ thể. | Lưu truyền qua thế hệ, không phụ thuộc vùng. |
Quá trình hình thành | Qua chọn lọc tự nhiên hoặc bán tự nhiên. | Bảo tồn bởi con người qua nhiều thế hệ. |
Liên kết địa lý | Rất gắn với vùng trồng cụ thể (terroir). | Không nhất thiết liên kết với địa phương. |
Đa dạng di truyền | Cao, do thích nghi theo môi trường tự nhiên. | Thấp hơn, do giữ nguyên đặc điểm di truyền. |