Robusta – một loài cà phê dễ dàng nhận biết nhờ hoa lớn đặc trưng và tán lá rộng, hiện diện từ hàng ngàn năm trước trong các khu rừng thường xanh ẩm ướt dưới tán cây tại các khu vực nhiệt đới ở Trung và Tây châu Phi hạ Sahara, trải dài từ Guinea đến Uganda và Angola. Trong suốt lịch sử, loài cây này đã được trồng dưới nhiều hình thức và các kiểu sinh thái khác nhau, không chỉ tại nơi nó bắt nguồn mà còn ở những khu vực khác. Hiện nay, robusta được trồng ở khoảng 20 quốc gia trên toàn thế giới, chủ yếu tại các khu vực có khí hậu ấm áp và/hoặc độ ẩm cao.
Sự đa dạng di truyền của robusta rất phong phú, và mặc dù các nhà khoa học đã bắt đầu nghiên cứu về loài này từ những năm 1980, vẫn còn rất nhiều khía cạnh về loài cây này chưa được khám phá. Tuy nhiên, có một điều chắc chắn về robusta ngày nay: nó đã phát triển mạnh mẽ thành một lực lượng quan trọng trên thị trường và trở thành một công cụ nông nghiệp không thể thiếu trong việc định hình tương lai của ngành cà phê.
Ngày nay robusta không chỉ đóng vai trò quan trọng trong sản lượng cà phê toàn cầu mà còn sở hữu tiềm năng di truyền đáng kể, có thể giúp ngành cà phê đối mặt với các thách thức của biến đổi khí hậu. Bài viết này sẽ đưa bạn khám phá hành trình phát triển, sự đa dạng di truyền, và tiềm năng to lớn của robusta, dựa trên nghiên cứu từ tổ chức World Coffee Research – những nhà khoa học tiên phong trong việc tìm hiểu và phát triển giống cây này để định hình tương lai ngành cà phê.
![Thời đại Robusta: Tương lai từ cội rễ Thời đại Robusta: Tương lai từ cội rễ](https://images.pexels.com/photos/29869463/pexels-photo-29869463.jpeg)
Lịch sử và phân bố của Robusta
Cây cà phê robusta có nguồn gốc từ các khu rừng nhiệt đới ẩm, dưới tán cây xanh quanh năm tại khu vực cận Sahara ở châu Phi, trải dài từ Guinea đến Uganda và Angola. Việc trồng thương mại robusta bắt đầu từ khoảng năm 1870 tại Congo. Giống cà phê robusta ban đầu được thu thập từ cây cà phê bản địa mọc tự nhiên tại khu vực quanh sông Lomani. Từ đó, hạt giống hoặc cây giống của loài này được chọn lọc và nhân giống để bắt đầu quá trình canh tác thương mại.
Một loại robusta khác có tên “koillou” (sau được gọi là “conilon” khi du nhập vào Brazil) được người Pháp phát hiện trong tự nhiên vào năm 1880 tại khu vực giữa Gabon và cửa sông Congo, chủ yếu dọc theo vùng sông Kouilou-Niari. Loài này được đặt tên khoa học là Coffea canephora bởi nhà thực vật học Louis Pierre vào năm 1895, với mẫu vật được thu thập từ Gabon.
Nhiều thuật ngữ thông dụng khác được sử dụng để chỉ cây C. canephora ở những khu vực mà nó được trồng như: “robusta”, “conilon”, “nganda”, “koillou/quillou”,.. Những thuật ngữ này thường mang tính vùng miền, thông tục và không nhất thiết tương ứng với các giống/bản sao di truyền cụ thể đã được các nhà lai tạo phát triển và tung ra trong nhiều năm.
Các nhà khoa học biết rằng robusta là một loài lưỡng bội được chia thành hai nhóm di truyền lớn: Guinea và Congo. Nhóm Guinea – thường được đặc trưng bởi các lóng thân ngắn, hàm lượng caffeine cao, trọng lượng hạt thấp, khả năng chịu hạn, phân cành thứ cấp, và thời gian thu hoạch sớm – có nguồn gốc từ khu vực Trung – Tây châu Phi. Trong khi đó, nhóm Congo thường có khả năng kháng bệnh gỉ sắt cao hơn, hàm lượng caffeine trung bình, trọng lượng hạt cao, nhạy cảm với hạn hán, lóng thân dài, thân cây cao, và thời gian thu hoạch muộn, có nguồn gốc từ khu vực trung Phi. Trong hai nhóm này, nhóm Congo phổ biến hơn cả. Ngoài ra, trong mỗi nhóm còn tồn tại các quần thể hoặc phân nhóm khác nhau.
Cà phê robusta có sự đa dạng di truyền rất phong phú. Các quần thể tự nhiên là nguồn gốc di truyền chính của cà phê robusta, và cà phê được trồng hiện nay chỉ thay đổi rất ít so với tổ tiên hoang dã của nó. Ngoài ra, robusta cũng là nguồn di truyền thứ cấp của cà phê arabica, mang lại tiềm năng kháng bệnh và sâu hại. Tuy nhiên, vẫn còn nhiều biến thể chưa được biết đến, bao gồm cả những đặc điểm liên quan đến chất lượng hương vị trong bộ gen của robusta. Nhìn chung, các biến thể tiềm ẩn này vẫn chưa được các nhà khoa học khám phá.
Một nguồn tiềm năng chưa được khai thác
Từ những năm cuối thế kỷ 19, robusta đã lan rộng đến nhiều khu vực trên thế giới. Hạt giống từ Congo được gửi đến Brussels và sau đó đến Java (Indonesia), nơi robusta nhanh chóng được chấp nhận vì năng suất cao và khả năng kháng bệnh gỉ sắt – một loại bệnh gây thiệt hại lớn cho cà phê arabica ở Đông Nam Á thời điểm đó. Đến đầu thế kỷ 20, robusta tiếp tục được trồng tại Ấn Độ, châu Phi, và các quốc gia khác như Madagascar, Ghana, và Bờ Biển Ngà. Loài này cũng được đưa vào khu vực Mỹ Latinh, nổi bật là Brazil (1912) và Trung Mỹ (1930–1935).
Hiện nay, sáu quốc gia – Việt Nam, Brazil, Indonesia, Uganda, Ấn Độ, và Bờ Biển Ngà – chiếm 95% sản lượng robusta toàn cầu, với khu vực châu Á và châu Đại Dương là nhà sản xuất lớn nhất. Trong đó, Việt Nam đóng góp hơn một nửa nguồn cung Robusta toàn cầu.
Trong những thập kỷ gần đây, việc trồng robusta đã tăng trưởng đều đặn, từ 25% lên 40% tổng sản lượng cà phê toàn cầu kể từ đầu thập niên 1990. Cho đến nay, arabica vẫn chiếm ưu thế trên thị trường nhờ chất lượng hương vị trong tách cà phê được ưa chuộng, nhưng nhiều yếu tố, bao gồm nhu cầu ngày càng tăng đối với cà phê, đã dẫn đến sự mở rộng sản xuất robusta.
Riêng năm 2023, có 177 triệu bao cà phê (mỗi bao 60 kg) đã được tiêu thụ trên toàn thế giới – tăng 2,2% so với năm sản xuất 2022-2023 và tăng mạnh 4,5% so với giai đoạn 2019-2020. Nhu cầu này dự kiến sẽ không suy giảm trong tương lai.
Robustas reach 45-year high, ICO
![](https://images.pexels.com/photos/28750690/pexels-photo-28750690/free-photo-of-white-coffee-flowers-with-pollinating-bee-in-vietnam.jpeg)
Với nhu cầu tăng vọt như trung tâm của sự chú ý, những ảnh hưởng của biến đổi khí hậu, vốn chỉ càng thêm nghiêm trọng bởi sự thiếu đầu tư vào đổi mới ngành cà phê, tạo ra một bối cảnh ảm đạm cho nông dân, các quốc gia sản xuất, và các thành phần khác trong chuỗi giá trị cà phê, khi họ ngày càng vật lộn để bắt kịp.
Trong bối cảnh này, việc đưa cà phê robusta thành một giải pháp mang tính đột phá là rất cần thiết. Tuy nhiên, sự hiểu biết về robusta – “người anh em” của arabica – vẫn còn khá hạn chế đối với người mua, người tiêu dùng, và thậm chí cả các nhà khoa học. Tiềm năng của robusta trong việc đáp ứng nhu cầu thị trường về chất lượng cao, nguồn cung bền vững và khả năng chống chịu khí hậu vẫn chưa được khai phá hoàn toàn.
Thách thức và cơ hội
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc trồng robusta là bởi hầu hết các giống này sở hữu khả năng kháng tự nhiên đối với các loài sâu hại và bệnh chính gây cản trở sản xuất và lợi nhuận, bao gồm cả bệnh gỉ sắt trên lá cà phê (Hemileia vastatrix). Những cây này thường có thể phát triển tốt trong điều kiện khắc nghiệt. Đây là lý do tại sao Coffea canephora thường được gọi là “robusta” – nghĩa là “khỏe mạnh” như cách Linden đã mô tả và thương mại hóa loài này vào năm 1900.
Mặc dù robusta có những đặc điểm mong muốn vốn có – như hầu hết các loài cà phê khác, loài này cũng phải đối mặt với nhiều thách thức đáng kể tại các khu vực địa lý mà nó được trồng. Ví dụ, một trong những mối đe dọa chính đối với việc sản xuất robusta bền vững lâu dài là thiếu khả năng sinh lợi – do nhiều yếu tố gây ra, bao gồm chi phí lao động cao, sự cạnh tranh gia tăng từ các cây trồng khác, và năng suất thấp trên mỗi diện tích trồng tại một số khu vực.
![](https://images.pexels.com/photos/29798838/pexels-photo-29798838.jpeg?auto=compress&cs=tinysrgb&w=1260&h=750&dpr=1)
Xu hướng mới trong chế biến robusta là sử dụng quá trình lên men như một bước quan trọng để cải thiện chất lượng. Robusta lên men thường được coi là sạch hơn và có nhiều đặc điểm cảm quan hơn, chủ yếu là mùi rượu vang, rượu whisky và một số hương thảo mộc tích cực.
Dr. Veronica Belchior, WCR
Ngoài ra, mặc dù thường được nhắc đến với cụm từ “kháng bệnh tốt,” robusta vẫn nhạy cảm với các rối loạn môi trường. Cây robusta nói chung cần lượng mưa lớn, và nghiên cứu gần đây cho thấy khả năng phát triển của robusta trong khí hậu nóng hơn có thể đã bị phóng đại trước đây. Cụ thể, nhiệt độ vượt quá 20,5°C có thể gây tác động tiêu cực đáng kể đến năng suất.
Bên cạnh đó, một số giống robusta vẫn nhạy cảm với các bệnh và sâu hại quan trọng, chẳng hạn như bệnh gỉ sắt, bệnh héo cây (Fusarium xylarioides), bệnh đốm lá (Pseudomonas syringae), sâu đục thân, bệnh quả cà phê (Colletotrichum kahawae), bọ đục quả (Hypothenemus hampei), và tuyến trùng (Meloidogyne spp.), trong số nhiều loài khác.
Tuy vậy, phần lớn sự quan tâm đến việc đẩy mạnh sản xuất robusta hiện nay vẫn nằm ở thực tế rằng loài này có thể được trồng trong phạm vi khí hậu và độ cao rộng hơn so với các giống arabica hiện có, vốn đòi hỏi một tập hợp điều kiện khác để phát triển. Ví dụ, ở độ cao thấp từ 200 – 800 mét so với mực nước biển, cây robusta có thể đạt năng suất cao và duy trì khả năng chịu đựng tốt đối với các rủi ro, đồng thời yêu cầu ít thuốc diệt cỏ và thuốc trừ sâu hơn.
Nuôi dưỡng sự phát triển của cà phê robusta
Thế giới có thể sớm phải đối mặt với những thách thức trong việc đáp ứng nhu cầu robusta đang gia tăng, tương tự như hiện tại với arabica. Ví dụ, vào tháng 3 năm 2024, Bộ Nông nghiệp Việt Nam dự báo rằng sản lượng cà phê quốc gia có thể giảm gần 20% do hạn hán. Vào tháng 4, giá cà phê tăng mạnh sau một sự kiện mưa lớn tại Minas Gerais, Brazil, ảnh hưởng đáng kể đến vụ thu hoạch và nguồn cung trong năm tới.
![](https://images.pexels.com/photos/29869460/pexels-photo-29869460.jpeg?auto=compress&cs=tinysrgb&w=1260&h=750&dpr=1)
Khi các nhà khoa học đang chạy đua để đảm bảo tính bền vững và khả năng chống chịu khí hậu của arabica, đồng thời đưa robusta trở thành một lực lượng thị trường lớn, rõ ràng rằng ngành cà phê đang đứng trước một ngã rẽ quan trọng. Chúng ta đang phải đối mặt với tình trạng thiếu đầu tư vào đổi mới ngành cà phê, và kết quả là hàng loạt thách thức đang cản trở sản xuất thành công. Không chỉ nguồn cung và chất lượng cà phê bị đe dọa, mà còn hàng triệu sinh kế của những người phụ thuộc chủ yếu vào sự bền vững của cây cà phê.
Mở đường cho sự đổi mới mang tính đột phá đối với robusta, giống như đang thực hiện với arabica, có thể giúp bảo vệ cộng đồng và ngành cà phê toàn cầu. Đây là mục tiêu vĩ mô tiếp theo trên hành trình mới của nhiều tổ chức và nhà khoa học trong việc phát triển một kế hoạch để dẫn dắt ngành bước vào tương lai – hình thành một mạng lưới hợp tác, phối hợp toàn cầu, nhằm đạt được những đột phá lớn cần thiết để định hình tương lai cho loại cây trồng yêu thích của chúng ta
Nguồn tham khảo
Bài viết được thực hiện dựa trên bài đăng “The Roots of Robusta—Cultivating Growth for a Species Once Overlooked” được thực hiện bởi Maeve Holler và Tiến sĩ Robert Kawuki, đăng trên World Coffee Research. Nội dung bài viết cung cấp một góc nhìn sâu sắc và toàn diện về lịch sử, tiềm năng, cũng như những thách thức của cây cà phê robusta.