Canh tác 10: Nhu cầu dinh dưỡng của cây cà phê - Prime Coffee
NỘI DUNG CHÍNH

Thực vật có thể tự tạo thức ăn từ ánh sáng mặt trời và carbon dioxide (thông qua Quang hợphô hấp). Tuy nhiên, để làm được như vậy, chúng cần được cung cấp một lượng chất dinh dưỡng nhất định từ đất. Nếu thiếu bất kỳ chất dinh dưỡng nào trong đất, sẽ hạn chế sự phát triển và năng suất của cây, ngay cả khi các điều kiện trồng trọt khác lý tưởng.

Bài đăng này nhằm đưa ra các hướng dẫn liên quan đến kỹ thuật bón phân cho cây cà phê từ nhiều nguồn khác nhau. Để có thể ứng dụng vào sản xuất bạn cần tham khảo các chuyên gia nông nghiệp tại địa phương hoặc tìm hiểu rõ trong tài liệu “Quản Lý Dinh Dưỡng Cho Cây Cà Phê“. Đây là một phần được trích ra từ “Chương 2: Kỹ Thuật Canh Tác / Đất và phân bón”, trong sách Cây cà phê ở Việt Nam của Hiệp hội cà phê BMT, 2021.

So với các nước trồng cà phê trên thế giới, lượng phân mà nông dân Việt Nam sử dụng thường cao gấp 2 – 4 lần (Hiệp hội cà phê BMT, 2021)

Bón phân cho cây có nghĩa là bổ sung một số chất dinh dưỡng vào đất để hỗ trợ sự phát triển của cây, chống lại một số bệnh hoặc để tăng năng suất. Phân bón có thể có nguồn gốc tự nhiên, chẳng hạn như phân chuồng hoặc phân trộn, hoặc tổng hợp. Việc sử dụng phân bón có thể ảnh hưởng đáng kể đến năng suất và làm cho các loại đất kém hiệu quả thích hợp cho canh tác, nhưng có thể gây hại cho môi trường (dù là tự nhiên hay tổng hợp) nếu việc sử dụng chúng không được kiểm soát cẩn thận.

Phân bón có thể tốn kém đáng kể, và là một rào cản lớn đối với nông dân, có rất nhiều hướng dẫn và báo cáo với thông tin sai lệch – trong một số trường hợp, phân bón giả được bán phổ biến hơn phân bón “thật”. Do đó, chúng ta chỉ tiếp cận một bản tóm tắt các đầu vào phổ biến trên các trang trại cà phê nhưng terroir của mỗi khu vực là khác nhau, vì vậy sẽ không có một giải pháp chung cho tất cả.

Các nguyên tố dinh dưỡng thiết yếu đối với cây cà phê

Cây cà phê cần 16 yếu tố cần thiết để có dinh dưỡng thích hợp. Chúng có thể được chia thành bốn nhóm, dựa trên chức năng và tầm quan trọng của chúng.

  • Nhóm 1: Cacbon, Oxy và Hydro. Những nguyên tố này có trong nước và không khí, được thực vật sử dụng trong quá trình quang hợp để tạo ra glucose.
  • Nhóm 2: Nitơ, phospho và kali (N, P, K). Những chất này còn được gọi là “chất dinh dưỡng đa lượng”, cây cà phê khỏe mạnh cần chúng một lượng lớn.
  • Nhóm 3: Canxi, magie và lưu huỳnh. Chúng được gọi là “chất dinh dưỡng trung lượng”, vì chúng cần thiết với số lượng ít hơn chất dinh dưỡng đa lượng.
  • Nhóm 4: Kẽm, bo, mangan, molybden, sắt, đồng và clo. Chúng được gọi là “các nguyên tố vi lượng”, vì chúng cần ít hơn – mặc dù chúng vẫn cần thiết cho dinh dưỡng của cây cà phê.

Phân bón có thể được sử dụng để đảm bảo cung cấp đủ các nguyên tố trong nhóm 2 đến nhóm 4. Để có ích cho cây trồng, các nguyên tố này phải có ở dạng mà cây trồng có thể hấp thụ từ đất – ví dụ: nitơ. Thực vật không thể sử dụng khí nitơ trong khí quyển cho đến khi nó “cố định” trong đất ở dạng các hợp chất nitơ hòa tan trong nước như nitrat.

Một nguyên tắc trong khoa học nông nghiệp được phát triển  bởi Carl Sprengel (1840) và sau đó được phổ biến rộng rãi bởi Justus von Liebig đề cập rằng: Sự tăng trưởng của cây trồng không được quyết định bởi tổng số nguồn lực sẵn có, mà bởi nguồn lực khan hiếm nhất (yếu tố giới hạn). Nói cách khác, sự phát triển của cây bị giới hạn bởi lượng chất dinh dưỡng sẵn có ít nhất, các chất dinh dưỡng khác có sẵn cho cây bao nhiêu không quan trọng. Điều này được minh họa rõ ràng trong ví dụ về thùng gỗ bên dưới.

Một ví dụ điển hình đối với nhu cầu dinh dưỡng thực vật là chiếc thùng gỗ, các thanh gỗ có chiều dài không bằng nhau: Nên sức chứa của thùng được giới hạn bởi chiều dài của thanh ngắn nhất. Định luật này này được gọi là Law of the Minimum).

Thực vật đòi hỏi một tỷ lệ khác nhau của tất cả các yếu tố cần thiết để phát triển. Nếu một trong những nguyên tố này bị thiếu hụt tương đối, nó sẽ hạn chế sự phát triển của thực vật. Ví dụ, nếu đất ít nitơ, thì sự phát triển của cây sẽ bị hạn chế bởi lượng nitơ mà đất có thể cung cấp – bất kể điều kiện phát triển tốt đến đâu theo mọi cách.

Chất dinh dưỡng đa lượng

Nitơ (N)

Nitơ là chất dinh dưỡng quan trọng nhất trong sản xuất cà phê, với tỷ lệ thiệt hại về năng suất lên đến 60% được báo cáo khi không sử dụng phân bổ sung. Nhu cầu nitơ của cây trồng tăng lên khi chúng phát triển – tuy nhiên việc cung cấp nitơ trong giai đoạn đầu của quá trình tăng trưởng cũng ảnh hưởng đến năng suất sau đó. Hàm lượng N trong cây cà phê biến động từ 1,5 – 3,0% trọng lượng khô, trong hạt chứa từ 2,9 – 3,5%; trong lá từ 1,5 – 3,5%. Đạm được cây lấy từ đất ở dạng NH4+ và NO3, sau đó kết hợp với các hợp chất mà cây đồng hóa được nhờ năng lượng của ánh sáng mặt trời để tạo thành các amino acid và protein. Đạm là động lực cho quá trình sinh trưởng của cà phê bao gồm cả quá trình hình thành năng suất.

Cà phê trồng chiếu sáng trực tiếp không cây che bóng) cần nhiều N hơn cà phê trồng có cây bóng râm – được che phủ bởi hệ thực vật che bóng. Vì trồng hoàn toàn dưới ánh nắng mặt trời thường kích hoạt cơ chế ra hoa mạnh mẽ và tập trung nên có khả năng cho năng suất cao hơn trồng có bóng mát, hơn nữa cà phê ở những vườn trồng trần không được hưởng lượng N do cây bóng mát cung cấp. Cũng chính vì vậy, ở các vườn có bóng mát khi được bón phân N cao thường không đem lại hiệu quả nhiều như ở các vườn không có bóng mát. Trong các vườn bóng mát dày, năng suất cà phê phản ứng kém với việc bón phân đạm.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Đạm (N)
Biểu hiện của cây cà phê thiếu Đạm (N)

Cây cà phê cần nhiều N nhất vào mùa mưa, lúc quả phát triển và cũng là mùa tạo cành, lá mới dự trữ cho năm sau. Nếu cung cấp không đủ N vào lúc này, N sẽ tập trung nuôi quả, sinh trưởng dinh dưỡng hầu như ngừng lại, sự phân cành dự trữ kém, và đưa đến sự giảm năng suất ở vụ sau. Mặt khác, Thừa đạm sẽ làm cho cây, quả cà phê tích lũy nhiều nước, giảm khả năng chống chịu với điều kiện bất thuận cũng như sâu bệnh hại; năng suất, chất lượng sản phẩm giảm

Nitơ thường được bổ sung vào đất dưới dạng phân bón hóa học, phổ biến nhất là amoni nitrat (NH4NO3) và urê (CO(NH2)2). Nitơ cũng có thể được bổ sung vào đất bằng cách thêm phân động vật – đây có lẽ là loại phân bón đầu tiên được biết đến. Vi khuẩn cố định nitơ tập trung trong rễ của một số cây trồng như cây họ đậu, và vì vậy những loại cây này có thể được trồng đặc biệt để tăng lượng nitơ trong đất.

Phospho (P)

Cùng với nitơ, phospho là một chất dinh dưỡng chính yếu thường gặp trong cây cà phê. Ví dụ, đất ở miền nam Ethiopia, nơi bắt nguồn của cây Arabica, có hàm lượng cao tất cả các nguyên tố thiết yếu ngoại trừ ngoại trừ nitơ và phospho.

So với nitơ, phospho tương đối bất động trong đất. Điều này có nghĩa là mức phospho xung quanh rễ cây sẽ chịu trách nhiệm cho năng suất, chứ không phải là lượng phospho có trong đất nói chung. Sự hấp thụ phospho có thể được cải thiện bằng cách kết hợp với “nấm cộng sinh rễ”. Các loại nấm cộng sinh như mycorrhizae tạo điều kiện cho nước và chất dinh dưỡng hấp thụ trong cây, và cây cung cấp thức ăn và chất dinh dưỡng được tạo ra bởi quá trình quang hợp cho nấm.

Khoảng cách giữa các cây rộng: Cây có thể hấp thụ nhiều N từ đất xung quanh và bị hạn chế bởi tính di động của P
Khoảng cách giữa các cây hẹp: Các cây có thể tiếp cận cùng một lượng P, nhưng hiện bị giới hạn bởi lượng N.

Mặt khác, vì nitơ có tính di động nhiều hơn trong đất, thay đổi khoảng cách giữa các cây có thể làm thay đổi sự cân bằng của N và P cần thiết. Do khả năng di chuyển hạn chế trong đất, lượng phospho dư thừa được bổ sung trong phân bón có thể dần dần tích tụ trong đất.

Biểu hiện lá của cây cà phê thiếu lân (P)
Biểu hiện lá của cây cà phê thiếu lân (P)

Hiện tượng thiếu lân thường thấy ở các vườn cà phê kinh doanh sau khi thu hoạch là vấn đề không nên lo ngại. Việc tưới nước tốt sẽ khắc phục hiện tượng này. Trường hợp bị thiếu trầm trọng có thể dùng hợp chất phốt phát kali (KH2PO4 hoặc K2HPO4) với nồng độ 0,3 – 0,4% để phun cho cà phê 2 lần, cách nhau 20 – 30 ngày nhằm chữa trị nhanh triệu chứng này. Bón phân lân quá nhiều, đặc biệt là lân nung chảy sẽ làm cho năng suất cà phê không tăng, có khi ngược lại vì lân sẽ kìm hãm việc hút kẽm của cà phê và gây đối kháng với kali trong đất, trong cây thông qua hàm lượng Ca, Mg chứa trong phân với một lượng cao đáng kể.

Kali (K)

Mặc dù kali thường ít bị hạn chế hơn so với nitơ và phospho trong hầu hết các loại đất trồng cà phê, nhưng nó vẫn là một chất dinh dưỡng quan trọng. Nếu phân bón chỉ chứa N và P được bổ sung vào đất, thì sự phát triển của cây tăng lên dẫn đến nhu cầu về kali tăng lên, sau đó có thể trở thành chất dinh dưỡng thiết yếu. Các thử nghiệm ở Ethiopia đã cho thấy một số tác dụng của việc bón phân kali vừa phải trong việc tăng năng suất.

Kali đặc biệt quan trọng trong việc phát triển trái cây chất lượng cao – ảnh hưởng đến màu sắc, hình dạng và độ đường. Thực vật sẽ hấp thụ lượng kali vượt quá mức cần thiết để phát triển khỏe mạnh, mặc dù điều này có thể cải thiện chất lượng quả, nhưng lại không có tác dụng đo lường được đối với năng suất – chúng ta chỉ cần hạt cà phê. Trong thời kỳ phát triển quả cho đến khi quả thành thục và chín nhu cầu về kali của cây gia tăng, và hàm lượng kali trong lá có thể giảm đáng kể do được vận chuyển từ lá vào quả. Điều này thấy rõ ràng ở các cành mang nhiều quả có hàm lượng kali trong lá kém hơn hẳn cành dự trữ trên cùng một cây (Trương Hồng, 1996).

Biểu hiện của cây cà phê thiếu kali (K)

Thiếu kali thường thể hiện ở các lá già, trên cành mang nhiều quả. Các vệt màu nâu thường xuất hiện ở rìa mép lá, rồi lan dần vào giữa phiến lá, cuối cùng thì lá rụng. Thời kỳ cây cà phê mang quả nếu thiếu thì quả rụng nhiều, vỏ quả có màu xám nâu, khi chín quả có màu vàng đỏ nâu, khô và không mọng nước, màu không tươi, nhân nhỏ hơn bình thường.

Kali tham gia vào hoạt tính của hơn 60 enzim, giúp hình thành và vận chuyển hydrat cacbon, tham gia trong quá trình tổng hợp protein và các hợp chất hữu cơ trong cây. Kali làm tăng khả năng hút nước của cây, giúp cây tăng được khả năng chịu hạn, chịu rét và chịu mặn. Bón đầy đủ kali giúp cây hút các chất dinh dưỡng khác tốt hơn. Kali có tác dụng làm giảm tỷ lệ rụng quả, tăng trọng lượng quả và trọng lượng nhân, do vậy làm tăng được giá trị thương phẩm, đồng thời cũng giúp cho cây ít bị nhiễm sâu bệnh hơn do cây sinh trưởng khỏe hơn.

Chất dinh dưỡng trung và vi lượng

Các chất dinh dưỡng vi lượng, chẳng hạn như kẽm, magiê, bo, sắt và đồng, tất cả đều đóng những vai trò nhỏ nhưng quan trọng trong việc duy trì chức năng thích hợp của cây. Sự thiếu hụt các yếu tố này có thể dẫn đến các triệu chứng thể chất khác nhau ở cây cà phê. Chúng thường chỉ được bổ sung sau một thời gian dài thâm canh canh hoặc khi các triệu chứng của sự thiếu hụt cụ thể xuất hiện – chẳng hạn như lá non có màu đồng bất thường do thiếu canxi.

Canxi (Ca)

Can xi tham gia chủ yếu vào cấu tạo tế bào, làm tăng tính chống chịu với môi trường, tăng tính chịu độc nhôm và mangan của cây. Hàm lượng Ca trong lá cà phê giao động từ 0,5 – 1,2%, trong hạt từ 0,4 – 0,7%. Cây cà phê hấp thu can xi ở dạng ion Ca2+ .

Hầu hết đất trồng cà phê có lượng can xi hiệu dụng trong đất khá đủ để đáp ứng cho nhu cầu của cà phê. Việc bón lân nung chảy hoặc đạm nitrat canxi (Ca(NO3)2) hàng năm cũng bổ sung một lượng đáng kể can xi cho cây. Trường hợp bị thiếu can xi có thể bón vôi với liều lượng 500 – 700 kg/ha, 2 – 3 năm bón một lần; hoặc bón bột đôlômit thì lượng từ 2.000 – 2.500 kg/ha.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Canxi (Ca)

Hiện tượng thiếu can xi đối với cà phê thường hiếm thấy. Tuy nhiên khi thiếu lá non bị vàng từ rìa lá lan dần vào giữa phiến lá. Lá có màu xanh hơi tối dọc hai bên gân chính của lá, có khi màu xanh này rất nhạt. Khi bị nặng, lá già cũng có triệu chứng như trên. Lá cà phê bị thiếu can xi có hàm lượng Ca trong lá từ 0,4 – 0,7%. Thiếu Ca cũng làm cho vách tế bào mỏng, do vậy dễ bị côn trùng, nấm gây hại.

Magie (Mg)

Magie là thành phần chính trong diệp lục, là nhà máy hấp thu năng lượng mặt trời để tổng hợp chất hữu cơ thông qua quá trình quang hợp. Magiecũng tham gia vào các phản ứng enzim liên quan đến sự chuyển hóa năng lượng của cây. Cây cà phê hấp thu ma giê ở dạng ion Mg2+ . Hàm lượng Magie trong lá biến động từ 0,3 – 0,%, trong hạt từ 0,2 – 0,35%.

Triệu chứng thiếu ma giê được phát hiện trên cây cà phê ở lá già, màu vàng bắt đầu từ gân phụ hoặc chính, sau lan rộng dần ra rìa lá. Dọc theo gân chính và gân phụ còn lại những vệt xanh thẩm tạo nên dạng hình xương cá có màu xanh trên nền vàng. Sau đó lá chuyển sang màu vàng xẫm hoặc nâu rồi rụng. Khi thiếu ma giê hàm lượng Mg trong lá biến động trong khoảng 0,15 – 0,25%. Cách chữa nhanh nhất cho cây thiếu Magie là phun Magie nitrat (Mg(NO3)2) hoặc Magie sunphat (MgSO4) nồng độ 0,2 – 0,4 % từ 2 – 3 lần cách nhau 15 – 20 ngày.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Magie (Mg)

Lưu huỳnh (S)

Lưu huỳnh tham gia tạo thành cloruaphyl là thành phần quan trọng của diệp lục đóng vai trò to lớn trong việc tổng hợp các hợp chất hữu cơ nhờ năng lượng của ánh sáng mặt trời. Lưu huỳnh tham gia tổng hợp 3 acid amin tạo thành protein, hoạt hóa men, tổng hợp vitamin… Đặc biệt lưu huỳnh tham gia trong việc cấu tạo các hợp chất thơm cho hạt cà phê, tăng cường tính chịu hạn và chịu nhiệt của cà phê.

Lưu huỳnh được hấp thu qua rễ ở dạng i on SO42- . Hàm lượng S trong lá biến động từ 0,09 – 0,14%, trong hạt từ 0,12 – 0,16%. Thiếu lưu huỳnh thường thể hiện ở các lá non trên ngọn (thường gọi là bệnh bạch tạng). Lá có màu vàng hoặc bạc trắng, bị nặng lá có thể hơi nhỏ so với bình thường và lá non có màu bạc trắng. Cần phân biệt được với trường hợp cà phê thiếu đạm là lá già bị vàng hoặc lá bị vàng trên toàn cây. Hiện tượng thiếu lưu huỳnh thường hay xuất hiện ở vườn cà phê kiến thiết cơ bản vào thời kỳ cuối mùa khô đầu mùa mưa.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Lưu Huỳnh (S)

Để phòng trị, hàng năm bón một lượng phân có chứa gốc lưu huỳnh như SA hoặc sun phát kẽm với lượng tương ứng từ 20 – 30 kg S. Dùng dung dịch SA nồng độ từ 0,30 – 0,50%; hoặc sun phát kẽm phun 2 lần cách nhau 15 – 20 ngày để chữa bệnh thiếu lưu huỳnh cho cà phê. Cũng có thể dùng các loại phân bón lá có chứa S để phun cho cà phê nhằm phòng trị hiện tượng này.

Bo (B)

 Bo có vai trò trong việc tăng số đốt, số cành dự trữ, tăng số mầm hoa. Bo cũng có tác dụng kích thích sự nẩy mầm của hạt phấn, sự tăng trưởng của túi phấn, giúp cho quá trình hình thành quả xảy ra thuận lợi. Cây cà phê hấp thu Bo ở các dạng B4O7 2-, HBO32- và BO33-.

Hiện tượng thiếu B thường xảy ra trên đất xám có thành phần cơ giới nhẹ. Khi bị thiếu B lá cà phê bị nhỏ lại và ngắn hơn, rìa lá không bình thường, các chồi ngọn hay bị khô, các cành ngang hay bị chết. Hiện tượng cành thứ cấp mọc thành chùm có dạng hình rẽ quạt. Lá có màu xanh ô liu hay xanh vàng nhạt ở nửa cuối lá. Cây bị thiếu bo thì hàm lượng B trong lá khoảng 15 – 25 ppm. Để khắc phục, cần chú ý bón vào đất khoảng 10 – 20 g borax (Na3B4O7)/cây/năm. Hoặc phun borax nồng độ 0,4%, hoặc acid boric (H3BO3) nồng độ 0,3 %, phun 2 lần cách nhau 20 – 25 ngày cho hiệu quả nhanh.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Bo (B)

Kẽm (Zn)

Kẽm làm tăng tính chịu hạn, chịu nóng, thúc đẩy việc sử dụng và chuyển hóa đạm, lân trong cây. Kẽm đóng vai trò quan trọng trong quá trình phân hóa mầm hoa, thụ phấn, thụ tinh và hình thành quả. Cây cà phê hấp thu Zn ở dạng ion Zn 2+ hoặc kẽm ở dạng chelat.

Triệu chứng thiếu kẽm thể hiện đầu tiên ở trên ngọn hoặc các lá non ở đầu cành. Lá nhỏ hơn bình thường, rìa lá bị cong cả hai bên và có dạng hình mũi mác, lá có màu xanh vàng nhạt, đốt bị ngắn lại, nên người ta thường gọi là bệnh rụt cổ. Hiện tượng thiếu kẽm thường xuất hiện vào các tháng 7, 8, 9 có khi rãi rác quanh năm. Thiếu kẽm cây cà phê không phân hóa được mầm hoa, hạn chế khả năng thụ phấn của hoa, tỷ lệ hoa bị thui, quả rụng rất cao, có khi lên đến 70 – 90%; Cành bị khô, dẫn đến năng suất giảm, hạt cà phê nhân có màu xám và chất lượng cà phê tách kém.

Để khắc phục, cần bổ sung các loại phân có chứa kẽm định kỳ để đáp ứng cho nhu cầu của cây. Khi thiếu kẽm cần phun dung dịch sunphát kẽm (ZnSO4.7H2O) với nồng độ 0,3 – 0,5 % vào tháng 6,7 từ 2 – 3 lần cách nhau 20 – 25 ngày. Biện pháp này có tác dụng nhanh. Có thể bón vào đất với lượng từ 15 – 25 kg ZnSO4.7H2O/ha.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Kẽm (Zn)

Sắt (Fe)

Sắt không có vai trò rõ ràng đối với sinh trưởng và phát triển của cà phê. Sắt chỉ làm cho màu hạt cà phê đẹp hơn. Cây cà phê hút sắt ở dạng ion Fe 2+ và Fe 3+. Thiếu sắt các lá non hơi chuyển vàng song gân lá vẫn còn xanh có dạng hình mắt lưới. Thiếu sắt hạt cà phê có thể bị vàng hoặc có màu hỗ phách. Khi bị thiếu sắt thì hàm lượng Fe trong lá biến động từ 15 – 35 ppm. Để phòng trị có thể bón Sắt Chelate hoặc phun Sunphát sắt (FeSO4.nH2O) thì hiệu quả tốt hơn phun, Lượng bón từ 15 – 20 g/cây.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Sắt (Fe)

Mangan (Mn)

Mangan (Mn) có vai trò xúc tiến quá trình quang hợp của cây diễn ra tốt hơn. Trên đất có pH thấp rất hiếm xảy ra hiện tượng thiếu mang gan. Tuy nhiên đối với đất rất chua thì ngộ độc Mangan lại dễ xảy ra. Cây cà phê hút mang gan ở dạng ion Mn 2+. Thiếu mang gan thì lá ở đầu cành (cặp lá trưởng thành cuối cùng) từ màu vàng hơi xanh sang màu vàng vỏ chanh. Triệu chứng này thường xuất hiện ở đầu lá, sau đó lan dần ra ở diện tích lá lớn hơn. Trường hợp bị thiếu trầm trọng thì lá có màu xanh xen vệt vàng trắng.

Biểu hiện của cây cà phê thiếu Mangan (Mn)

Cà phê trồng trên đất nâu đỏ bazan hoặc các loại đất đỏ vàng khác thường hiếm khi xuất hiện triệu chứng thiếu nguyên tố này. Để phòng trị, khi bị thiếu Mn có thể phun dung dịch sun phát Mangan (MnSO4) 0,4 % cùng với nước vôi Ca(OH)2 0,2 % là có hiệu quả nhanh nhất.

Lưu ý về việc bổ sung dinh dưỡng cho cây cà phê

Hiện tượng thiếu các nguyên tố N, P, K, Ca, Mg, S, Zn, B… đối với cây cà phê không chỉ do bón phân thiếu hoặc chưa đủ các nguyên tố đó mà còn do bón một lượng phân bón quá cao, nhưng lại mất cân đối nghiêm trọng giữa các nguyên tố dinh dưỡng (như ví dụ thùng gỗ đã nêu).

Trường hợp bón đạm quá cao thì cây cà phê không hút kali được vì vậy dẫn đến hiện tượng cây thiếu kali. Hoặc có khi bón đạm với lượng cao nhiều năm liên tục gây chua đất, hàm lượng nhôm di động trong đất cao, kìm hãm sự hấp thu dinh dưỡng của hệ rễ hoặc gây thối đầu rễ tơ dẫn đến tình trạng thiếu dinh dưỡng đối với cây, trong đó đạm thể hiện đầu tiên.

Việc tăng lượng chất dinh dưỡng dồi dào không làm tăng sự phát triển của cây trồng. 
Chỉ bằng cách tăng lượng chất dinh dưỡng hạn chế (thứ khan hiếm nhất liên quan đến “nhu cầu”) thì sự phát triển của cây mới được cải thiện | Ảnh: Maren Barbee

Tùy theo nhu cầu các chất dinh dưỡng của cây theo từng giai đoạn mà cây cà phê biểu hiện triệu chứng thiếu dinh dưỡng cụ thể của từng nguyên tố. Ví dụ khi cây cà phê bị bệnh rễ trong giai đoạn quả lớn nhanh thì triệu chứng thiếu kali sẽ thể hiện đầu tiên, hoặc có khi trên cây thể hiện nhiều triệu chứng cùng một lúc. Bón kali cao không cân đối với đạm thì cây cà phê có khả năng bị thiếu canxi hoặc magiê. Bón lân cao thì cây cà phê không có khả năng hút được kẽm. Bón lân nung chảy với liều lượng cao nhiều năm liên tục thì cây cà phê dễ bị thiếu kali, thiếu kẽm…

Cũng lưu ý là khi cây cà phê bị các bệnh về rễ thì triệu chứng thiếu đạm, lân và kali  magiê rất dễ xuất hiện. Do vậy khi triệu chứng thiếu dinh dưỡng xảy ra đối với cà phê thì  cần xem xét đầy đủ các yếu tố chủ quan (do bón phân) hoặc khách quan như tình hình bệnh, đặc biệt là bệnh hại rễ cà phê để có hướng xử lý kịp thời và hiệu quả.

Phân bón tự nhiên và tổng hợp

Cả phân bón tự nhiên và tổng hợp (hay phân bón hóa học) đều được người trồng cà phê sử dụng phổ biến. Phân bón tự nhiên được coi là tốt hơn cho môi trường và có chi phí vốn thấp (mặc dù chúng có thể đòi hỏi nhiều lao động). Phân hữu cơ cũng có thể có những lợi ích bổ sung, chẳng hạn như cải thiện cấu trúc đất hoặc tăng đa dạng sinh học của đất, cả hai đều có thể giúp cây trồng phát triển. Ở nhiều vùng trồng cà phê, chúng là dạng phân bón duy nhất được sử dụng thường xuyên, vì nông dân không có điều kiện để tiếp cận với phân bón hóa học.

Phân bón tự nhiên bao gồm phân chuồng, phân trộn và trong trường hợp của cà phê là bã cà phê lên men. Sử dụng bã cà phê phế thải và phân trộn sẽ trả lại một số chất dinh dưỡng bị mất cho sự phát triển của cà phê trở lại đất. Tuy nhiên, những can thiệp này không đủ để tối đa hóa năng suất. Để đạt được tỷ lệ bón phân đạm khuyến nghị điển hình là 150Kg / ha, cần 30 tấn phân trộ từ phế phẩm hữu cơ.

Phân hữu cơ | Ảnh Wikimedia

Phân bón tổng hợp phổ biến nhất bao gồm một số kết hợp của N, P và K. Khí nitơ trong không khí được cố định thành amoni bằng Quy trình Haber, trong đó nitơ phản ứng với hydro dưới nhiệt độ và áp suất cao, sử dụng chất xúc tác kim loại. Việc phát minh ra quy trình này đã mở đầu cho kỷ nguyên phân bón tổng hợp và kết quả là cho phép gia tăng dân số một cách đáng kể. Các nhà khoa học ước tính công nghiệp sản xuất phân bón từ amonia theo phương pháp Haber đã giúp duy trì nguồn thực phẩm cho khoảng một phần ba dân số trên Trái Đất.

Trong cà phê, các hóa chất được sử dụng phổ biến nhất bắt nguồn từ quá trình này là urê (cung cấp N), amoni photphat và diammonium phosphate (DAP) giúp cung cấp P, và khi bổ sung thêm một số muối kali như Kali clorua chúng ta có phân bón NPK.

Phân bón hóa học có thể làm tăng sản lượng đáng kể, mặc dù giá thành của chúng cao và là trở ngại với nhiều nông dân, nhưng trong nhiều trường hợp có thể làm tăng lợi nhuận cho người nông dân. Tuy nhiên, khi sử dụng quá mức chúng có thể gây ra tác động nghiêm trọng đến môi trường. Để hiểu rõ hơn về vai trò của phân bón, phương pháp bón phân cho cây cà phê bạn có thể tải về tài liệu “Quản Lý Dinh Dưỡng Cho Cây Cà Phê“. Đây là một phần được trích ra từ Chương 2: Kỹ Thuật Canh Tác / Đất và phân bón, trong sách Cây cà phê ở Việt Nam của Hiệp hội cà phê BMT, 2021.

Canh tác toàn tập là một chuyên mục đặc biệt từ PrimeCoffee, nhằm cung cấp một góc nhìn tổng quan về những yếu tố bạn có thể và/hoặc không thể kiểm soát, cũng như cách thực hiện những kiểm soát có thể để tạo ra một vụ mùa bền vững và một cốc cà phê ngon.

/ CHIA SẺ BÀI VIẾT NÀY /
Picture of Prime Master
Prime Master

Bạn đang xem PrimeMaster - Chuyên mục bài viết được đầu tư chuyên sâu về nội dung và hình ảnh, với giao diện tối giản giúp nâng cao trải nghiệm đọc.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

/ BÀI VIẾT TƯƠNG TỰ /
/ ĐÁNG CHÚ Ý /