Cà phê robusta không chỉ là một sản phẩm nông nghiệp, mà còn là biểu tượng của sự nỗ lực và đổi mới trong ngành cà phê Việt Nam. Trong suốt ba thập kỷ qua, từ một loại hạt bị đánh giá thấp với giá trị thương mại hạn chế, robusta Việt Nam đã từng bước vươn lên khẳng định vị thế nhờ sự cải tiến không ngừng trong chất lượng, quy trình sản xuất và định hướng thị trường. Đằng sau những con số kỷ lục về sản lượng là câu chuyện về sự thay đổi tư duy của các nhà sản xuất, sự gắn bó của người nông dân với đất đai, và những thách thức không nhỏ từ thị trường quốc tế. Hành trình 30 năm của robusta Việt Nam chính là minh chứng sống động cho tinh thần sáng tạo và ý chí bền bỉ, góp phần đưa loại hạt này từ chỗ bị lãng quên trở thành một phần không thể thiếu trong ngành cà phê toàn cầu.
Bài viết này được thực hiện dựa trên chuyến đi trải nghiệm thực tế tại Bình Đông Farm, một nông trại cà phê chất lượng cao, kết hợp với những quan sát từ các biến động giá cả cà phê robusta gần đây. Thay vì đi sâu vào các phân tích thị trường, chúng mình muốn tập trung làm nổi bật những giá trị cốt lõi và sự phát triển đáng ghi nhận của ngành cà phê chất lượng cao tại Việt Nam.
Chúng mình xin gửi lời cảm ơn chân thành đến Bình Đông Farm và 1500m Coffee vì đã tạo điều kiện để chúng mình có cơ hội tiếp cận những câu chuyện thực tế, những bài học quý giá, và truyền cảm hứng để hoàn thành bài viết này.
Bình Đông Farm (Lâm Đồng, 12.2024)
Làm thế nào cà phê trở nên phổ biến ở Việt Nam?
Trong thời kỳ Pháp thuộc, khi Việt Nam còn được gọi là Đông Dương thuộc Pháp, cà phê là một loại hàng hóa nhập khẩu mang đậm dấu ấn châu Âu. Cà phê lần đầu tiên được đưa đến Việt Nam vào giữa thế kỷ 19. Dù ban đầu không được người Việt ưa chuộng, cà phê dần trở thành một phần trong văn hóa Việt Nam, tương tự như bánh mì, bánh ngọt và các sản phẩm nhập khẩu khác từ Pháp.
Khi người Pháp phát hiện rằng một số khu vực ở Việt Nam phù hợp cho việc trồng cà phê, ngành thương mại này bắt đầu phát triển mạnh mẽ. Đến giữa thế kỷ 20, phần lớn sản lượng cà phê tập trung ở khu vực Tây Nguyên – nơi đóng góp hơn 80% sản lượng cà phê của Việt Nam, robusta vẫn được trồng cho đến ngày nay. Loại cà phê này dễ trồng hơn và nhờ đất đỏ bazan đặc trưng của Tây Nguyên, cà phê robusta Việt Nam sở hữu hương vị độc đáo và mạnh mẽ, khác biệt so với cà phê được trồng ở các nơi khác trên thế giới.
Nhiều người trồng cà phê ở Tây Nguyên tiếp tục canh tác sau khi người Pháp rút lui, nhưng không tránh khỏi những khó khăn. Khi chính phủ Việt Nam bắt đầu kiểm soát các mặt hàng thị trường, cà phê bị điều tiết chặt chẽ, tạo ra sự khan hiếm nguồn cung. Sau khi Việt Nam giành được độc lập từ tay người Pháp, nền kinh tế hậu chiến khiến cà phê trở thành một mặt hàng xa xỉ, chỉ dành cho tầng lớp giàu có. Việc buôn lậu cà phê trở nên phổ biến, góp phần làm trầm trọng thêm điều kiện thị trường của ngành này.
Tại sao cà phê robusta bị coi là rẻ?
Với công cuộc Đổi Mới bắt đầu từ năm 1986, ngành sản xuất cà phê ở Việt Nam bước sang một trang mới, nhưng không tránh khỏi những khó khăn ban đầu. Trong cuộc đua vì lợi nhuận, nhiều nông dân không có động lực để nâng cao chất lượng cà phê. Hệ quả là cà phê robusta từ đó đến nay vẫn mang tiếng là rẻ, thô và kém chất lượng. Thời điểm đó, nhiều nông dân phải vật lộn để duy trì sinh kế, thậm chí trộn thêm ngô, cành cây lá, quả rụng,.. vào bao cà phê.
Những cải cách xã hội đã mở ra cơ hội đa dạng hóa thị trường, cho phép nông dân trồng cà phê phục vụ các phân khúc khác nhau với mức giá đa dạng. Tuy nhiên, điều này chỉ thực sự thay đổi khi các công ty bắt đầu tập trung vào kiểm soát chất lượng và xuất khẩu sang các quốc gia phương Tây như Hoa Kỳ, Đức, và Ý.
Mặc dù cà phê Việt Nam được đánh giá cao bởi các chuyên gia trong nước, cộng đồng quốc tế từng xem nhẹ sản phẩm này do những định kiến cũ, dù ngành cà phê Việt Nam ngày càng có những bước tiến vượt bậc.
Ngay sau Đổi Mới, sản lượng cà phê Việt Nam tăng mạnh, phần lớn được cung cấp cho các tập đoàn quốc tế sản xuất cà phê hòa tan và các loại cà phê pha trộn giá rẻ. Nhiều nông dân chuyên canh robusta chất lượng cao dần bị lu mờ bởi các đối thủ sản xuất quy mô lớn mang tính thương mại.
Hướng đi mới cho cà phê robusta Việt Nam
Hiện nay, hơn 90% cà phê sản xuất tại Việt Nam được xuất khẩu, phần lớn phục vụ thị trường thương mại. Tuy nhiên, xu hướng specialty coffee (cà phê đặc sản) đang phát triển đã tạo điều kiện để robusta Việt Nam chất lượng cao vươn ra cả thị trường nội địa và quốc tế.
Ngày càng nhiều nông dân chuyển đổi mô hình canh tác, ưu tiên sản xuất cà phê robusta chất lượng cao (Premium hoặc Fine robusta) để đáp ứng nhu cầu đang tăng và thay đổi định kiến cũ. Những cải tiến này không chỉ cải thiện đời sống nông dân mà còn bảo vệ đất đai và đưa hạt cà phê robusta Việt Nam trở thành một sản phẩm quý giá cho tương lai.
Khi các thương hiệu lâu đời và nông trại phát triển theo hướng đơn nguồn gốc (single origin) ngày càng được chú ý trong cộng đồng cà phê quốc tế, robusta Việt Nam dần khẳng định vị thế, chuyển mình từ một loại hạt từng bị coi thường thành một viên ngọc quý giữa các giống cà phê khác.
Giá robusta đạt đỉnh cao nhất trong 30 năm
Khi chúng mình bắt đầu hành trình viết và chia sẻ kiến thức nhằm giúp nâng tầm cà phê Việt Nam từ năm 2018, nhiều người cho rằng robusta là loại hạt kém giá trị, không phù hợp với phân khúc cà phê specialty. Nhiều nhà sản xuất khẳng định robusta cao cấp là điều không thể và không xứng đáng nằm trong vòng quay của ngành cà phê chất lượng cao. Tuy nhiên, robusta chiếm 40% sản lượng cà phê toàn cầu (theo ICO, 2022), được sử dụng và tiêu thụ rộng rãi. Thế nhưng, do những định kiến dai dẳng, phần lớn các công ty không công khai việc sử dụng robusta, điều này càng làm trầm trọng thêm sự thiếu minh bạch và sự quan tâm đến chất lượng của robusta.
Mặc dù robusta đang có những bước tiến lớn, một số công ty trong ngành vẫn từ chối trả mức giá cao hơn do định kiến kéo dài hàng thập kỷ về chất lượng của robusta. Tuy nhiên, việc thay đổi này là cần thiết để nâng cao vị thế robusta trên thị trường toàn cầu, đồng thời cải thiện đời sống của những người nông dân trồng cà phê.
Vào năm 2018, giá cà phê robusta Việt Nam chỉ ở mức 2,40 USD/kg. Nhiều công ty đã tận dụng mức giá thấp này, thúc đẩy ngành công nghiệp tập trung vào sản lượng thay vì chất lượng. Giá thấp dần bị gán cho ý niệm rằng hạt robusta vốn dĩ kém chất lượng – nhưng thực tế hoàn toàn không phải vậy. Giá cả và giá trị của một sản phẩm nông nghiệp phụ thuộc vào các hệ thống do con người tạo ra. Tính đến tháng 12 năm 2024, giá cà phê robusta thông thường tại Việt Nam đã đạt mức 4.9 – 5.2 USD/kg – mức cao nhất trong 30 năm qua! Điều này được ví như là “robusta rising” – sự trỗi dậy của robusta! Giá cả tăng cùng với nhu cầu đang gia tăng là một chiến thắng lớn cho cộng đồng cà phê trong nước nói chung và các nông dân canh tác robusta nói riêng.
Để so sánh, trong 29 năm qua kể từ 1995, giá trung bình của cà phê toàn cầu chỉ tăng 15%, trong khi giá rượu vang trung bình tăng tới 192%. Điều này cho thấy giá trị của cà phê, đặc biệt là robusta, cần phải được nâng lên đáng kể để tất cả các cộng đồng sản xuất cà phê, từ thông thường đến đặc sản, đều có thể hưởng lợi.
Theo nguyencoffeesupply
Vậy tại sao giá cà phê robusta lại tăng cao?
Từ góc nhìn của một nhà sáng tạo nội dung, chúng mình nhận thấy ngày càng nhiều nhà sản xuất và nông dân tập trung nâng cao chất lượng cà phê robusta, bắt đầu từ chính quy trình sản xuất. Qua việc học hỏi từ những người nông dân, chúng mình hiểu rằng họ đã đầu tư không chỉ thời gian mà cả nguồn lực để tạo ra những tách cà phê robusta thơm ngon và độc đáo hơn. Những cải tiến đáng chú ý trong quá trình này bao gồm:
Thu hoạch chọn lọc: Thay vì hái tuốt như phương pháp truyền thống, nhiều nhà sản xuất chỉ thu hoạch những quả cà phê chín đạt độ đồng đều cao (90-98%). Quy trình này đòi hỏi thu hoạch 2-3 lần trong mỗi vụ, làm tăng chi phí nhân công, nhưng đổi lại, giá trị thương phẩm của cà phê hái chín luôn vượt trội nhờ chất lượng hạt tốt hơn.
- Chuyển đổi sang quy trình chế biến có xát vỏ: Nhiều nhà sản xuất đã áp dụng phương pháp chế biến ướt hoặc bán ướt, đòi hỏi đầu tư vào cơ sở hạ tầng, máy móc, nước sạch, và lao động kỹ thuật. Mặc dù chi phí tăng đáng kể, nhưng quy trình này rút ngắn thời gian sơ chế, loại bỏ tối đa tạp chất, giảm nguy cơ nhiễm vi sinh và nâng cao độ sạch, hương vị. Đồng thời, hạt cà phê thành phẩm đạt chất lượng đồng đều nhờ kiểm soát tốt trong suốt quá trình.
Sự chuyển đổi này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần định vị cà phê robusta như một loại cà phê có tiềm năng đặc sản, phá bỏ các định kiến trước đây về robusta là loại cà phê giá rẻ, chất lượng thấp
- Phân loại & sàng lọc: Sau khi hạt cà phê được chế biến ướt hoặc bán ướt và phơi khô, các nhà sản xuất thường tiến hành kiểm tra thủ công để loại bỏ hạt lỗi, như hạt lép, nứt vỡ hoặc có dấu hiệu bất thường. Tiếp theo, cà phê được sàng lọc theo kích thước và phân loại theo màu sắc bằng các thiết bị hiện đại hoặc thủ công, đảm bảo sự đồng nhất và sạch sẽ của từng lô cà phê robusta trước khi đưa vào sử dụng.
- Thực hành hữu cơ: Áp dụng phân bón sinh học và các phương pháp canh tác thân thiện với môi trường, giảm sử dụng phân hóa học và tối ưu hóa quy trình bón phân theo cách khoa học, định kỳ. Đồng thời, giảm lượng nước tưới, góp phần bảo tồn hiệu quả nguồn nước ngầm.
Từ khâu canh tác, thu hoạch cho đến chế biến sau thu hoạch, nhiều nhà sản xuất đã không ngừng cải thiện chất lượng và nhà thu mua sẵn sàng trả giá cao hơn để sản xuất robusta đặc sản cho thị trường. Sự chuyển đổi này không chỉ cải thiện chất lượng sản phẩm mà còn góp phần định vị cà phê robusta như một loại cà phê có tiềm năng đặc sản, phá bỏ các định kiến trước đây về robusta là loại cà phê giá rẻ, chất lượng thấp
Kết luận
Từ năm 2018, nhiều nhà rang, nhà bán lẽ đã đi theo hướng tiếp thị robusta chất lượng cao, làm tăng nhu cầu đối với loại hạt này. Bên cạnh đó, biến đổi khí hậu cũng ảnh hưởng nghiêm trọng đến sản lượng cà phê arabica trên toàn cầu, khiến nhiều công ty phải chuyển sang robusta để bù đắp nhu cầu. Quy luật cung – cầu trên thị trường quốc tế đã thúc đẩy giá robusta tăng cao hơn bao giờ hết.
Hành trình 30 năm của cà phê Robusta Việt Nam là một câu chuyện đầy cảm hứng về sự đổi mới, nỗ lực và khả năng vượt qua định kiến. Từ một loại hạt từng bị đánh giá thấp, robusta Việt Nam giờ đây đã ghi dấu ấn mạnh mẽ trên bản đồ cà phê thế giới, không chỉ với sản lượng vượt trội mà còn với chất lượng ngày càng được công nhận. Thành công này không chỉ là thành quả của những cải tiến trong sản xuất và canh tác, mà còn là sự kết nối chặt chẽ giữa người nông dân, nhà sản xuất và thị trường quốc tế.
Với sự trỗi dậy của cà phê đặc sản và các giá trị bền vững trong ngành, robusta Việt Nam đang đứng trước cơ hội lớn để tiếp tục khẳng định vị thế. Hành trình này không dừng lại ở những con số hay những danh hiệu, mà là động lực để người làm cà phê Việt Nam tiếp tục sáng tạo, nâng cao chất lượng, và truyền tải câu chuyện về một loại cà phê từng bị lãng quên nay đã trở thành niềm tự hào quốc gia.